Có 1 kết quả:
端然 duān rán ㄉㄨㄢ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upright
(2) finally
(3) unexpectedly
(2) finally
(3) unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0